Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
0-4
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.900.90
FT
0-5
0 : 02 1/2
-0.950.770.920.88
FT
3-3
0 : 02 1/2
0.940.880.880.92
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
-0.930.750.76-0.96
FT
1-1
0 : 12 3/4
0.80-0.980.980.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 34 23 6 5 72 32 75
2. O.Ljubljana 34 18 10 6 67 41 64
3. Maribor 34 18 9 7 64 33 63
4. Koper 34 12 11 11 49 46 47
5. NK Bravo 34 11 13 10 40 41 46
6. Mura 34 11 9 14 40 52 42
7. Domzale 34 12 3 19 48 58 39
8. NK Rogaska 34 9 6 19 34 58 33
9. NK Radomlje 34 7 10 17 31 49 31
10. Aluminij 34 7 7 20 32 67 28
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua