Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
2-1
0 : 12 1/2
0.910.910.990.81
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.81-0.990.78-0.98
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.940.880.920.88
FT
1-1
0 : 1 1/23
-0.990.810.930.87
FT
4-1
0 : 3/42 1/4
0.840.980.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 36 24 7 5 75 34 79
2. Maribor 35 19 9 7 66 34 66
3. O.Ljubljana 35 18 10 7 68 43 64
4. Koper 35 12 11 12 50 48 47
5. NK Bravo 35 11 14 10 41 42 47
6. Domzale 36 13 4 19 52 60 43
7. Mura 36 11 10 15 42 55 43
8. NK Rogaska 36 10 6 20 37 63 36
9. NK Radomlje 36 7 12 17 33 51 33
10. Aluminij 36 8 7 21 37 71 31
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua