Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
3-2
0 : 02 1/4
0.80-0.980.820.98
FT
0-2
1/2 : 02 1/2
0.830.990.78-0.98
FT
0-1
1 : 02 3/4
0.930.890.910.89
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.940.880.920.88
FT
1-0
3/4 : 03
0.940.88-0.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 34 23 6 5 72 32 75
2. O.Ljubljana 34 18 10 6 67 41 64
3. Maribor 34 18 9 7 64 33 63
4. Koper 34 12 11 11 49 46 47
5. NK Bravo 34 11 13 10 40 41 46
6. Mura 34 11 9 14 40 52 42
7. Domzale 34 12 3 19 48 58 39
8. NK Rogaska 34 9 6 19 34 58 33
9. NK Radomlje 34 7 10 17 31 49 31
10. Aluminij 34 7 7 20 32 67 28
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua