6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.920.900.850.95
FT
1-2
0 : 12 3/4
-0.920.730.910.89
FT
0-0
0 : 1/23
-0.880.701.000.80
FT
3-5
1 1/4 : 02 3/4
0.990.830.75-0.95
FT
1-0
0 : 02 1/2
1.000.82-0.980.78
FT
3-0
0 : 12 1/2
0.980.840.900.90
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.75-0.93-0.960.76
FT
1-2
1/4 : 02
0.990.830.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 28 26 2 0 99 21 80
2. FK Partizan 28 17 8 3 54 27 59
3. Beograd 28 13 7 8 38 34 46
4. FK Radnicki 1923 28 13 5 10 45 36 44
5. Mladost Lucani 29 11 9 9 31 32 42
6. FK Vojvodina 28 10 9 9 45 38 39
7. Backa Topola 29 11 5 13 46 44 38
8. Cukaricki Belgrade 28 10 8 10 35 36 38
9. FK Novi Pazar 28 10 6 12 42 51 36
10. IMT Novi Beograd 29 9 7 13 35 46 34
11. FK Napredak 29 9 7 13 29 40 34
12. Spartak Subotica 29 8 10 11 26 38 34
13. Zeleznicar Pancevo 28 8 8 12 35 35 32
14. Radnicki Nis 28 8 6 14 35 54 30
15. Tekstilac Odzaci 29 8 4 17 23 52 28
16. Jedinstvo Ub 28 4 3 21 22 56 15
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua