Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.77-0.950.78-0.98
FT
1-2
1/2 : 02 1/4
0.890.930.750.95
FT
4-0
0 : 3 1/43 3/4
0.960.860.840.96
FT
1-0
1 1/4 : 03
-0.880.700.820.98
FT
0-1
0 : 02 3/4
0.760.940.850.85
FT
1-3
1/4 : 02 1/2
0.960.740.960.74
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.830.870.990.71
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.990.830.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 20 15 1 4 50 24 46
2. Crvena Zvezda 20 14 3 3 58 18 45
3. FK Vojvodina 20 12 4 4 34 19 40
4. FK Novi Pazar 20 9 5 6 24 23 32
5. Zeleznicar Pancevo 20 9 4 7 25 23 31
6. Cukaricki Belgrade 20 8 6 6 31 29 30
7. Radnik Surdulica 20 8 4 8 26 24 28
8. FK Radnicki 1923 20 7 6 7 24 27 27
9. OFK Belgrade 20 7 4 9 27 30 25
10. Mladost Lucani 20 6 7 7 17 26 25
11. Backa Topola 20 6 6 8 18 23 24
12. IMT Novi Beograd 20 6 4 10 22 38 22
13. Javor Ivanjica 20 5 6 9 22 32 21
14. Radnicki Nis 20 5 4 11 22 27 19
15. Spartak Subotica 20 3 6 11 21 35 15
16. FK Napredak 20 2 6 12 17 40 12
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua