Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

06/12
00h00
1 : 02 1/2
-0.840.720.980.78
06/12
21h00
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.830.97
06/12
21h00
1/2 : 02 1/4
0.990.830.950.85
06/12
21h00
1 : 02 1/2
0.900.920.68-0.88
07/12
00h00
1/2 : 02 1/4
0.880.940.850.95
07/12
19h00
0 : 1/22 1/2
0.880.940.960.84
07/12
21h30
0 : 1/42 3/4
0.850.970.880.92
08/12
00h30
0 : 02 1/2
-0.950.770.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 17 11 6 0 35 12 39
2. Sparta Praha 17 10 4 3 32 21 34
3. Jablonec 17 9 5 3 23 16 32
4. Slovan Liberec 17 8 5 4 30 16 29
5. Vik.Plzen 17 8 5 4 33 23 29
6. MFK Karvina 17 9 1 7 31 30 28
7. Sigma Olomouc 17 7 6 4 18 11 27
8. Hradec Kralove 17 7 5 5 29 24 26
9. Zlin 17 6 5 6 20 21 23
10. Bohemians 1905 17 5 4 8 14 20 19
11. Teplice 17 4 6 7 18 23 18
12. Pardubice 17 3 6 8 20 33 15
13. Banik Ostrava 17 3 4 10 11 21 13
14. Dukla Praha 17 2 7 8 13 24 13
15. Mlada Boleslav 17 3 4 10 23 39 13
16. Slovacko 17 2 5 10 8 24 11
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua