Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
5-1
0 : 1 1/43
0.82-0.940.910.95
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.920.94
FT
3-3
0 : 3/42 1/2
0.890.870.910.95
FT
1-2
1/4 : 03
0.85-0.970.890.97
FT
3-2
0 : 1/42 3/4
0.980.90-0.970.83
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
1.000.880.820.94
FT
6-2
0 : 1 3/43 1/4
0.79-0.920.85-0.99
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.920.96-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 30 24 4 2 70 26 76
2. Slavia Praha 30 22 6 2 62 23 72
3. Vik.Plzen 30 19 5 6 67 33 62
4. Banik Ostrava 30 13 6 11 48 39 45
5. Mlada Boleslav 30 12 8 10 50 46 44
6. Slovacko 30 11 8 11 39 40 41
7. Slovan Liberec 30 10 10 10 46 46 40
8. Sigma Olomouc 30 10 7 13 40 45 37
9. Hradec Kralove 30 9 10 11 32 38 37
10. Teplice 30 9 9 12 31 40 36
11. Bohemians 1905 30 8 11 11 29 40 35
12. Jablonec 30 6 12 12 35 45 30
13. Pardubice 30 7 7 16 29 42 28
14. MFk Karvina 30 6 7 17 30 52 25
15. Zlin 30 5 10 15 36 61 25
16. C. Budejovice 30 6 6 18 34 62 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua