Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 14 12 2 0 35 5 38
2. Vik.Plzen 14 9 3 2 23 8 30
3. Banik Ostrava 15 8 3 4 26 17 27
4. Sparta Praha 15 8 3 4 27 19 27
5. Jablonec 15 7 3 5 21 10 24
6. MFk Karvina 15 6 4 5 17 21 22
7. Slovan Liberec 15 5 5 5 24 19 20
8. Bohemians 1905 15 5 5 5 18 20 20
9. Slovacko 14 5 5 4 10 16 20
10. Mlada Boleslav 14 4 7 3 22 17 19
11. Hradec Kralove 15 5 4 6 12 12 19
12. Sigma Olomouc 13 5 4 4 19 21 19
13. Teplice 15 4 2 9 20 27 14
14. Pardubice 15 3 2 10 13 22 11
15. Dukla Praha 15 3 2 10 11 29 11
16. C. Budejovice 15 0 2 13 5 40 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua