Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
3-1
0 : 02 1/2
-0.930.800.850.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.910.95
FT
1-1
0 : 1 1/23
0.940.94-0.920.77
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
-0.930.800.80-0.94
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.72-0.840.78-0.93
FT
1-0
0 : 12 3/4
-0.850.730.84-0.98
FT
0-4
2 1/2 : 03 1/4
1.000.880.81-0.95
FT
1-4
0 : 1/42 1/2
0.980.90-0.830.69
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 14 12 2 0 35 5 38
2. Vik.Plzen 14 9 3 2 23 8 30
3. Banik Ostrava 15 8 3 4 26 17 27
4. Sparta Praha 15 8 3 4 27 19 27
5. Jablonec 15 7 3 5 21 10 24
6. MFk Karvina 15 6 4 5 17 21 22
7. Slovan Liberec 15 5 5 5 24 19 20
8. Bohemians 1905 15 5 5 5 18 20 20
9. Slovacko 14 5 5 4 10 16 20
10. Mlada Boleslav 14 4 7 3 22 17 19
11. Hradec Kralove 15 5 4 6 12 12 19
12. Sigma Olomouc 13 5 4 4 19 21 19
13. Teplice 15 4 2 9 20 27 14
14. Pardubice 15 3 2 10 13 22 11
15. Dukla Praha 15 3 2 10 11 29 11
16. C. Budejovice 15 0 2 13 5 40 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua