Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.920.94
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.940.94-0.940.80
FT
2-1
0 : 1/42
0.910.970.990.87
FT
2-0
1/2 : 02 1/4
0.83-0.95-0.960.82
21/12
19h00
  
    
21/12
21h30
  
    
22/12
01h00
  
    
23/12
01h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rapid Bucuresti 20 11 6 3 33 18 39
2. Botosani 21 10 8 3 30 15 38
3. Dinamo Bucuresti 21 10 8 3 32 18 38
4. Universitatea Craiova 20 10 7 3 32 20 37
5. Arges Pitesti 21 10 4 7 27 21 34
6. Otelul Galati 21 9 6 6 32 18 33
7. UTA Arad 21 8 8 5 26 29 32
8. Universitaea Cluj 20 8 6 6 25 19 30
9. Steaua Bucuresti 20 7 7 6 29 25 28
10. Farul Constanta 20 7 7 6 27 24 28
11. CFR Cluj 21 6 8 7 29 33 26
12. Unirea Slobozia 21 6 3 12 21 31 21
13. Petrolul Ploiesti 20 4 7 9 15 19 19
14. FK Csikszereda 20 3 7 10 21 43 16
15. FC Metaloglobus 21 2 5 14 19 46 11
16. Hermannstadt 20 1 7 12 16 35 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua