Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

06/12
01h30
1/4 : 02 1/4
0.980.84-0.960.76
06/12
22h00
0 : 12 1/2
0.970.851.000.80
07/12
01h30
0 : 1/42 1/2
-0.880.700.970.83
07/12
20h00
0 : 02
0.74-0.930.801.00
07/12
22h30
3/4 : 02 1/2
0.870.950.890.91
08/12
01h30
0 : 1/42 1/2
0.830.990.970.83
08/12
22h30
0 : 1/22 1/4
0.850.970.900.90
09/12
01h30
0 : 02 1/2
0.910.911.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rapid Bucuresti 18 11 5 2 33 16 38
2. Botosani 18 10 6 2 30 14 36
3. Dinamo Bucuresti 18 9 7 2 28 16 34
4. Universitatea Craiova 18 9 6 3 29 19 33
5. Arges Pitesti 18 9 3 6 24 19 30
6. Farul Constanta 18 7 6 5 25 21 27
7. UTA Arad 18 6 7 5 22 28 25
8. Otelul Galati 18 6 6 6 25 17 24
9. Steaua Bucuresti 18 6 6 6 27 25 24
10. Universitaea Cluj 18 6 6 6 21 19 24
11. Petrolul Ploiesti 18 4 7 7 15 17 19
12. CFR Cluj 18 4 7 7 24 31 19
13. Unirea Slobozia 18 5 3 10 18 24 18
14. FK Csikszereda 18 3 7 8 20 38 16
15. Hermannstadt 18 1 7 10 16 30 10
16. FC Metaloglobus 18 1 5 12 15 38 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua