Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.920.94
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.940.94-0.940.80
FT
2-1
0 : 1/42
0.910.970.990.87
FT
2-0
1/2 : 02 1/4
0.83-0.95-0.960.82
FT
1-1
0 : 02
0.80-0.93-0.900.76
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.84-0.96-0.990.85
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.950.930.950.91
FT
5-0
0 : 1 3/43
0.910.970.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitatea Craiova 21 11 7 3 37 20 40
2. Rapid Bucuresti 21 11 6 4 34 20 39
3. Botosani 21 10 8 3 30 15 38
4. Dinamo Bucuresti 21 10 8 3 32 18 38
5. Arges Pitesti 21 10 4 7 27 21 34
6. Otelul Galati 21 9 6 6 32 18 33
7. Universitaea Cluj 21 9 6 6 26 19 33
8. UTA Arad 21 8 8 5 26 29 32
9. Steaua Bucuresti 21 8 7 6 31 26 31
10. Farul Constanta 21 7 7 7 27 25 28
11. CFR Cluj 21 6 8 7 29 33 26
12. Unirea Slobozia 21 6 3 12 21 31 21
13. Petrolul Ploiesti 21 4 8 9 16 20 20
14. FK Csikszereda 21 3 7 11 21 48 16
15. Hermannstadt 21 1 8 12 17 36 11
16. FC Metaloglobus 21 2 5 14 19 46 11
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua