Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng playoff 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 17 8 6 3 25 14 30
2. CFR Cluj 17 7 7 3 28 20 28
3. Dinamo Bucuresti 17 7 7 3 26 18 28
4. Steaua Bucuresti 17 7 6 4 23 18 27
5. Petrolul Ploiesti 17 6 8 3 18 14 26
6. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
7. Sepsi OSK 17 7 4 6 24 20 25
8. Rapid Bucuresti 17 5 9 3 21 16 24
9. Otelul Galati 17 5 8 4 13 12 23
10. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
11. Farul Constanta 17 5 5 7 17 24 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 17 5 3 9 14 23 18
14. Botosani 16 4 4 8 14 22 16
15. Hermannstadt 17 4 4 9 19 30 16
16. Gloria Buzau 17 3 4 10 16 28 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua