Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
2-0
0 : 1/42
-0.950.830.920.94
FT
6-2
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.920.94
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
-0.950.83-0.960.82
FT
0-2
0 : 01 3/4
0.82-0.940.78-0.93
FT
0-3
0 : 02 1/2
0.970.91-0.990.85
FT
2-0
0 : 12 1/2
0.85-0.970.84-0.98
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.920.900.900.90
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.860.960.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 17 8 6 3 25 14 30
2. CFR Cluj 17 7 7 3 28 20 28
3. Steaua Bucuresti 17 7 6 4 23 18 27
4. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
5. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
6. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
7. Sepsi OSK 17 7 4 6 24 20 25
8. Rapid Bucuresti 17 5 9 3 21 16 24
9. Otelul Galati 17 5 8 4 13 12 23
10. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
11. Farul Constanta 17 5 5 7 17 24 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 17 5 3 9 14 23 18
14. Botosani 16 4 4 8 14 22 16
15. Hermannstadt 17 4 4 9 19 30 16
16. Gloria Buzau 17 3 4 10 16 28 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua