Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Romania

FT
3-2
0 : 1/42 1/2
0.970.910.920.94
FT
2-1
0 : 1/22
-0.950.830.890.91
FT
1-1
0 : 02
0.86-0.980.77-0.92
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.950.930.82-0.96
FT
1-2
0 : 02 3/4
0.910.91-0.990.85
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.83-0.951.000.86
FT
0-0
0 : 02
-0.880.76-0.950.81
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.75-0.88-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Steaua Bucuresti 15 6 6 3 20 17 24
7. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 23
8. Sepsi OSK 16 6 4 6 22 20 22
9. Otelul Galati 16 4 8 4 12 12 20
10. Farul Constanta 16 5 5 6 17 23 20
11. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 15 3 4 8 13 22 13
15. Gloria Buzau 16 3 4 9 16 26 13
16. Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua