Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
1-0
0 : 1/22
0.980.900.81-0.95
FT
4-1
0 : 1/22 1/4
0.900.920.920.88
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.76-0.88-0.960.82
FT
0-0
0 : 3/42 3/4
0.74-0.86-0.900.76
FT
3-2
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.80-0.94
FT
0-1
0 : 02
0.81-0.99-0.940.74
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.810.99
22/11
01h00
3/4 : 02 1/4
0.990.890.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Steaua Bucuresti 15 6 6 3 20 17 24
7. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 23
8. Sepsi OSK 16 6 4 6 22 20 22
9. Otelul Galati 16 4 8 4 12 12 20
10. Farul Constanta 16 5 5 6 17 23 20
11. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 15 3 4 8 13 22 13
15. Gloria Buzau 16 3 4 9 16 26 13
16. Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua