Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
0-0
0 : 1/22
0.87-0.991.000.86
FT
1-1
1/4 : 02
0.79-0.92-0.920.77
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.881.00-0.960.82
FT
3-1
0 : 12 1/2
0.85-0.970.85-0.99
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.85-0.99
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.990.890.970.89
FT
1-2
1/4 : 02
0.73-0.85-0.910.76
FT
0-1
1/4 : 02
0.76-0.88-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Sepsi OSK 17 7 4 6 24 20 25
7. Steaua Bucuresti 16 6 6 4 20 18 24
8. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 23
9. Otelul Galati 17 5 8 4 13 12 23
10. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
11. Farul Constanta 17 5 5 7 17 24 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 16 4 4 8 14 22 16
15. Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 13
16. Gloria Buzau 17 3 4 10 16 28 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua