Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
4-1
0 : 1/42
0.920.960.84-0.98
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.980.82
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.920.960.920.94
FT
1-3
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.990.87
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.920.94
FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.81-0.93-0.960.82
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.920.94
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.850.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 17 8 6 3 25 14 30
2. CFR Cluj 17 7 7 3 28 20 28
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Sepsi OSK 17 7 4 6 24 20 25
7. Rapid Bucuresti 17 5 9 3 21 16 24
8. Steaua Bucuresti 16 6 6 4 20 18 24
9. Otelul Galati 17 5 8 4 13 12 23
10. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
11. Farul Constanta 17 5 5 7 17 24 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 16 4 4 8 14 22 16
15. Hermannstadt 17 4 4 9 19 30 16
16. Gloria Buzau 17 3 4 10 16 28 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua