Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
0-1
0 : 12 1/4
-0.930.810.900.96
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.76-0.880.880.98
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.940.940.82-0.96
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.940.760.740.96
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.82-0.96
FT
3-2
0 : 1 1/42 1/2
-0.900.780.900.96
FT
2-3
0 : 02
0.73-0.850.870.93
FT
0-0
0 : 1/22
-0.930.800.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CFR Cluj 18 8 7 3 30 20 31
2. Universitaea Cluj 18 8 6 4 25 15 30
3. Steaua Bucuresti 18 8 6 4 27 19 30
4. Dinamo Bucuresti 18 7 8 3 27 19 29
5. Universitatea Craiova 18 7 7 4 28 19 28
6. Petrolul Ploiesti 18 6 9 3 19 15 27
7. Sepsi OSK 18 7 5 6 25 21 26
8. Rapid Bucuresti 18 5 10 3 22 17 25
9. Otelul Galati 18 5 8 5 14 16 23
10. UTA Arad 18 5 6 7 16 19 21
11. Farul Constanta 18 5 6 7 17 24 21
12. Politehnica Iasi 18 6 3 9 18 26 21
13. Hermannstadt 18 5 4 9 21 31 19
14. Botosani 18 4 6 8 15 23 18
15. Unirea Slobozia 18 5 3 10 15 25 18
16. Gloria Buzau 18 4 4 10 18 28 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua