6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
4-2
0 : 02 3/4
-0.990.880.84-0.96
FT
3-1
3/4 : 02 3/4
-0.950.84-0.960.84
FT
1-6
1 3/4 : 04
-0.970.86-0.930.80
FT
2-1
0 : 1/23
0.910.97-0.950.82
FT
2-4
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.83-0.95
FT
3-2
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.980.86
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.86-0.970.950.93
FT
0-3
1/4 : 02 1/4
-0.930.810.890.99
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.920.800.84-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 27 22 5 0 79 26 71
2. Monaco 27 15 5 7 53 33 50
3. Marseille 27 15 4 8 54 36 49
4. Nice 27 13 8 6 51 33 47
5. Lille 27 13 8 6 41 28 47
6. Strasbourg 27 13 7 7 45 35 46
7. Lyon 27 13 6 8 52 37 45
8. Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 40
9. Lens 27 11 6 10 31 30 39
10. Auxerre 27 9 8 10 38 39 35
11. Toulouse 27 9 7 11 35 33 34
12. Rennes 27 10 2 15 38 37 32
13. Nantes 27 6 9 12 31 46 27
14. Angers 27 7 6 14 26 45 27
15. Stade Reims 27 6 8 13 29 41 26
16. Le Havre 27 7 3 17 29 57 24
17. Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 20
18. Montpellier 26 4 3 19 21 60 15
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. PSG 27 17 2 8 63.0%
2. Strasbourg 27 16 3 8 59.3%
3. Auxerre 27 15 1 11 55.6%
4. Lille 27 15 0 12 55.6%
5. Marseille 27 15 0 12 55.6%
6. Nice 27 14 2 11 51.9%
7. Lyon 27 14 0 13 51.9%
8. Saint Etienne 26 13 1 12 50.0%
9. Stade Brestois 27 13 2 12 48.1%
10. Stade Reims 27 12 1 14 44.4%
11. Toulouse 27 12 2 13 44.4%
12. Monaco 27 12 1 14 44.4%
13. Angers 27 11 3 13 40.7%
14. Nantes 27 11 1 15 40.7%
15. Lens 27 11 4 12 40.7%
16. Montpellier 26 9 0 17 34.6%
17. Le Havre 27 9 3 15 33.3%
18. Rennes 27 9 2 16 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 9 12 5 1 59.0% 40.0%
2. Lille 7 13 7 0 51.0% 48.0%
3. Rennes 6 13 8 0 37.0% 62.0%
4. Stade Reims 6 14 7 0 62.0% 37.0%
5. Angers 6 14 7 0 66.0% 33.0%
6. Strasbourg 6 11 9 1 62.0% 37.0%
7. Auxerre 5 11 11 0 66.0% 33.0%
8. Toulouse 5 17 5 0 55.0% 44.0%
9. Montpellier 5 10 11 0 50.0% 50.0%
10. Le Havre 4 13 9 1 48.0% 51.0%
11. Saint Etienne 4 10 10 2 61.0% 38.0%
12. Nantes 4 14 8 1 62.0% 37.0%
13. Lyon 4 11 11 1 51.0% 48.0%
14. Monaco 4 14 8 1 44.0% 55.0%
15. Stade Brestois 4 12 10 1 62.0% 37.0%
16. PSG 3 8 14 2 51.0% 48.0%
17. Nice 2 16 8 1 59.0% 40.0%
18. Marseille 2 13 12 0 62.0% 37.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 20 7 23 4
2. Monaco 18 9 21 6
3. Lyon 17 10 18 9
4. Marseille 17 10 20 7
5. Auxerre 16 11 21 6
6. Montpellier 16 10 19 7
7. Le Havre 16 11 20 7
8. Stade Brestois 16 11 24 3
9. Rennes 15 12 21 6
10. Strasbourg 15 12 18 9
11. Nice 15 12 22 5
12. Stade Reims 14 13 22 5
13. Saint Etienne 14 12 22 4
14. Lille 13 14 21 6
15. Toulouse 13 14 15 12
16. Nantes 12 15 21 6
17. Angers 9 18 19 8
18. Lens 8 19 17 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1