Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-1
0 : 1 3/43
0.920.970.80-0.93
FT
3-1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.84-0.96
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.960.950.93
FT
1-2
0 : 02 3/4
-0.960.85-0.980.86
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
0.900.990.900.98
FT
2-2
0 : 02 1/2
-0.960.850.900.98
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.86-0.970.900.98
FT
4-2
0 : 3/43
0.85-0.960.87-0.99
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 13 10 3 0 37 11 33
2. Marseille 13 8 2 3 29 17 26
3. Monaco 13 8 2 3 22 12 26
4. Lille 13 6 5 2 21 13 23
5. Lyon 13 6 4 3 23 17 22
6. Nice 13 5 5 3 24 16 20
7. Lens 13 5 5 3 15 12 20
8. Auxerre 13 6 1 6 21 21 19
9. Stade Reims 13 5 3 5 20 18 18
10. Toulouse 13 5 3 5 15 14 18
11. Stade Brestois 13 5 1 7 19 23 16
12. Rennes 13 4 2 7 18 19 14
13. Strasbourg 13 3 4 6 22 27 13
14. Angers 13 3 4 6 14 21 13
15. Saint Etienne 13 4 1 8 11 30 13
16. Le Havre 13 4 0 9 10 24 12
17. Nantes 13 2 5 6 15 20 11
18. Montpellier 13 2 2 9 13 34 8
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 13 8 0 5 61.5%
2. Stade Reims 13 8 0 5 61.5%
3. Marseille 13 8 0 5 61.5%
4. PSG 13 8 1 4 61.5%
5. Auxerre 13 7 0 6 53.8%
6. Saint Etienne 13 7 0 6 53.8%
7. Angers 13 7 1 5 53.8%
8. Nice 13 7 1 5 53.8%
9. Lyon 13 7 0 6 53.8%
10. Lens 13 7 2 4 53.8%
11. Toulouse 13 6 0 7 46.2%
12. Strasbourg 13 5 2 6 38.5%
13. Monaco 13 5 1 7 38.5%
14. Stade Brestois 13 5 2 6 38.5%
15. Le Havre 13 4 1 8 30.8%
16. Nantes 13 4 1 8 30.8%
17. Montpellier 13 4 0 9 30.8%
18. Rennes 13 3 2 8 23.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Saint Etienne 4 3 5 1 53.0% 46.0%
2. Angers 4 5 4 0 61.0% 38.0%
3. Lens 4 6 3 0 76.0% 23.0%
4. Le Havre 3 6 4 0 53.0% 46.0%
5. Lille 3 6 4 0 69.0% 30.0%
6. Monaco 3 7 3 0 38.0% 61.0%
7. Rennes 2 7 4 0 46.0% 53.0%
8. Toulouse 2 10 1 0 61.0% 38.0%
9. Nice 2 7 3 1 46.0% 53.0%
10. Lyon 2 6 4 1 53.0% 46.0%
11. Montpellier 2 4 7 0 46.0% 53.0%
12. Auxerre 1 6 6 0 53.0% 46.0%
13. Stade Reims 1 9 3 0 53.0% 46.0%
14. Nantes 1 8 4 0 76.0% 23.0%
15. Strasbourg 1 4 7 1 76.0% 23.0%
16. Stade Brestois 1 6 6 0 69.0% 30.0%
17. Marseille 1 5 7 0 53.0% 46.0%
18. PSG 1 5 7 0 69.0% 30.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Montpellier 10 3 10 3
2. Auxerre 10 3 12 1
3. Marseille 10 3 10 3
4. Strasbourg 9 4 11 2
5. PSG 9 4 13 0
6. Monaco 8 5 10 3
7. Rennes 8 5 11 2
8. Stade Reims 8 5 12 1
9. Stade Brestois 8 5 12 1
10. Nice 7 6 10 3
11. Lyon 7 6 10 3
12. Saint Etienne 6 7 10 3
13. Le Havre 6 7 8 5
14. Lille 6 7 11 2
15. Nantes 6 7 11 2
16. Toulouse 5 8 9 4
17. Angers 4 9 10 3
18. Lens 3 10 8 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1