Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-0
3/4 : 02 1/2
0.960.930.970.91
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.920.970.881.00
FT
0-3
3/4 : 03
0.900.990.920.96
FT
3-1
0 : 1 3/43 1/4
-0.970.850.940.94
FT
3-0
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.980.940.94
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.970.960.92
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.84-0.95-0.930.80
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.880.770.87-0.99
FT
0-0
0 : 3/43
-0.980.870.881.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 17 13 4 0 46 15 43
2. Marseille 17 11 3 3 39 20 36
3. Monaco 17 9 4 4 28 18 31
4. Nice 17 8 6 3 35 23 30
5. Lille 17 7 8 2 26 16 29
6. Lyon 17 8 4 5 29 22 28
7. Lens 17 7 6 4 21 16 27
8. Toulouse 17 7 3 7 19 19 24
9. Strasbourg 17 6 5 6 30 29 23
10. Auxerre 17 6 4 7 24 26 22
11. Stade Brestois 17 7 1 9 26 30 22
12. Stade Reims 17 5 5 7 23 25 20
13. Angers 17 5 4 8 19 27 19
14. Rennes 17 5 2 10 23 25 17
15. Nantes 17 3 7 7 20 27 16
16. Saint Etienne 17 5 1 11 16 37 16
17. Le Havre 17 4 0 13 13 36 12
18. Montpellier 17 2 3 12 16 42 9
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Marseille 17 11 0 6 64.7%
2. Auxerre 17 10 0 7 58.8%
3. Saint Etienne 17 10 0 7 58.8%
4. Lille 17 10 0 7 58.8%
5. PSG 17 10 1 6 58.8%
6. Stade Reims 17 9 1 7 52.9%
7. Angers 17 9 1 7 52.9%
8. Nice 17 9 2 6 52.9%
9. Lyon 17 8 0 9 47.1%
10. Strasbourg 17 8 3 6 47.1%
11. Lens 17 8 3 6 47.1%
12. Toulouse 17 7 0 10 41.2%
13. Nantes 17 7 1 9 41.2%
14. Stade Brestois 17 7 2 8 41.2%
15. Montpellier 17 6 0 11 35.3%
16. Monaco 17 6 1 10 35.3%
17. Le Havre 17 4 3 10 23.5%
18. Rennes 17 4 2 11 23.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 5 8 4 0 70.0% 29.0%
2. Saint Etienne 4 6 6 1 52.0% 47.0%
3. Lille 4 8 5 0 76.0% 23.0%
4. Angers 4 8 5 0 64.0% 35.0%
5. Monaco 4 8 5 0 52.0% 47.0%
6. Auxerre 3 6 8 0 64.0% 35.0%
7. Le Havre 3 9 5 0 47.0% 52.0%
8. Rennes 3 9 5 0 41.0% 58.0%
9. Stade Reims 3 9 5 0 64.0% 35.0%
10. Toulouse 3 13 1 0 52.0% 47.0%
11. Lyon 3 8 5 1 47.0% 52.0%
12. Montpellier 3 5 9 0 52.0% 47.0%
13. Nice 2 8 6 1 47.0% 52.0%
14. Nantes 2 9 6 0 70.0% 29.0%
15. Strasbourg 2 6 8 1 70.0% 29.0%
16. PSG 2 6 9 0 70.0% 29.0%
17. Stade Brestois 1 8 8 0 64.0% 35.0%
18. Marseille 1 8 8 0 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 12 5 14 3
2. Montpellier 12 5 13 4
3. Strasbourg 12 5 14 3
4. PSG 12 5 16 1
5. Marseille 12 5 14 3
6. Nice 11 6 13 4
7. Stade Brestois 11 6 16 1
8. Monaco 10 7 12 5
9. Le Havre 10 7 11 6
10. Rennes 10 7 14 3
11. Stade Reims 10 7 14 3
12. Lyon 10 7 13 4
13. Saint Etienne 9 8 13 4
14. Nantes 8 9 14 3
15. Lille 7 10 14 3
16. Toulouse 7 10 10 7
17. Angers 6 11 14 3
18. Lens 5 12 11 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1