Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-2
0 : 1/23
-0.950.830.930.94
FT
2-0
0 : 1 1/43
0.990.890.900.97
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.950.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
4-1
0 : 1 3/43 3/4
-0.990.870.930.94
FT
2-3
1/2 : 02 1/2
0.79-0.920.920.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.980.900.871.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-4
0 : 1/23
0.980.900.83-0.96
FT
1-0
1/2 : 02 3/4
0.920.960.81-0.94
FT
1-2
0 : 1/43
0.910.970.940.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 22 10 2 81 33 76
2. Monaco 34 20 7 7 68 42 67
3. Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 61
4. Lille 34 16 11 7 52 34 59
5. Nice 34 15 10 9 40 29 55
6. Lyon 34 16 5 13 49 55 53
7. Lens 34 14 9 11 45 37 51
8. Marseille 34 13 11 10 52 41 50
9. Stade Reims 34 13 8 13 42 47 47
10. Rennes 34 12 10 12 53 46 46
11. Toulouse 34 11 10 13 42 46 43
12. Montpellier 34 10 12 12 43 48 42
13. Strasbourg 34 10 9 15 38 50 39
14. Nantes 34 9 6 19 30 55 33
15. Le Havre 34 7 11 16 34 45 32
16. Lorient 34 7 8 19 43 66 29
17. Metz 34 8 5 21 35 58 29
18. Clermont 34 5 10 19 26 60 25
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Monaco 34 21 0 13 61.8%
2. Lille 34 20 2 12 58.8%
3. Strasbourg 34 19 1 14 55.9%
4. Stade Brestois 34 18 4 12 52.9%
5. PSG 34 18 1 15 52.9%
6. Clermont 34 17 1 16 50.0%
7. Toulouse 34 17 3 14 50.0%
8. Le Havre 34 16 3 15 47.1%
9. Stade Reims 34 16 2 16 47.1%
10. Lorient 34 15 0 19 44.1%
11. Nantes 34 15 0 19 44.1%
12. Lyon 34 15 1 18 44.1%
13. Montpellier 34 15 2 17 44.1%
14. Rennes 34 14 2 18 41.2%
15. Metz 34 14 4 16 41.2%
16. Lens 34 14 0 20 41.2%
17. Nice 34 13 7 14 38.2%
18. Marseille 34 12 1 21 35.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 15 12 7 0 50.0% 50.0%
2. Le Havre 12 15 7 0 50.0% 50.0%
3. Clermont 11 14 9 0 47.0% 52.0%
4. Metz 11 14 7 2 32.0% 67.0%
5. Stade Brestois 11 15 5 3 50.0% 50.0%
6. Nantes 10 16 7 1 52.0% 47.0%
7. Lyon 9 13 10 2 29.0% 70.0%
8. Lens 9 17 8 0 52.0% 47.0%
9. Lille 8 17 8 1 58.0% 41.0%
10. Stade Reims 7 18 9 0 50.0% 50.0%
11. Monaco 7 12 13 2 47.0% 52.0%
12. Marseille 7 16 11 0 61.0% 38.0%
13. Lorient 6 15 12 1 47.0% 52.0%
14. Rennes 6 16 11 1 61.0% 38.0%
15. Toulouse 6 22 6 0 41.0% 58.0%
16. Strasbourg 6 20 8 0 52.0% 47.0%
17. Montpellier 6 19 8 1 58.0% 41.0%
18. PSG 3 15 14 2 61.0% 38.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 22 12 20 14
2. PSG 22 12 26 8
3. Monaco 21 13 25 9
4. Toulouse 21 13 23 11
5. Lyon 20 14 23 11
6. Strasbourg 20 14 24 10
7. Stade Reims 19 15 23 11
8. Rennes 19 15 23 11
9. Metz 18 16 23 11
10. Montpellier 18 16 25 9
11. Le Havre 17 17 18 16
12. Clermont 17 17 24 10
13. Marseille 17 17 25 9
14. Nantes 16 18 19 15
15. Lille 16 18 25 9
16. Lens 15 19 25 9
17. Nice 13 21 20 14
18. Stade Brestois 13 21 21 13

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1