Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
14/04
02h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 12 10 2 0 36 10 32
2. Monaco 12 8 2 2 21 10 26
3. Marseille 12 7 2 3 27 16 23
4. Lille 12 6 4 2 19 11 22
5. Nice 12 5 5 2 23 12 20
6. Lyon 12 5 4 3 19 16 19
7. Auxerre 12 6 1 5 21 19 19
8. Stade Reims 12 5 3 4 20 16 18
9. Lens 12 4 5 3 13 12 17
10. Toulouse 12 4 3 5 13 14 15
11. Strasbourg 12 3 4 5 21 24 13
12. Stade Brestois 12 4 1 7 16 22 13
13. Saint Etienne 12 4 1 7 11 25 13
14. Le Havre 12 4 0 8 10 23 12
15. Rennes 12 3 2 7 13 19 11
16. Nantes 12 2 4 6 14 19 10
17. Angers 12 2 4 6 13 21 10
18. Montpellier 12 2 1 9 11 32 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 12 8 0 4 66.7%
2. Stade Reims 12 8 0 4 66.7%
3. PSG 12 8 1 3 66.7%
4. Auxerre 12 7 0 5 58.3%
5. Saint Etienne 12 7 0 5 58.3%
6. Nice 12 7 1 4 58.3%
7. Marseille 12 7 0 5 58.3%
8. Angers 12 6 1 5 50.0%
9. Lyon 12 6 0 6 50.0%
10. Lens 12 6 2 4 50.0%
11. Toulouse 12 5 0 7 41.7%
12. Strasbourg 12 5 2 5 41.7%
13. Monaco 12 5 1 6 41.7%
14. Le Havre 12 4 1 7 33.3%
15. Stade Brestois 12 4 2 6 33.3%
16. Nantes 12 3 1 8 25.0%
17. Montpellier 12 3 0 9 25.0%
18. Rennes 12 2 2 8 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Saint Etienne 4 3 4 1 58.0% 41.0%
2. Lens 4 5 3 0 75.0% 25.0%
3. Lille 3 6 3 0 66.0% 33.0%
4. Angers 3 5 4 0 66.0% 33.0%
5. Monaco 3 6 3 0 41.0% 58.0%
6. Le Havre 2 6 4 0 58.0% 41.0%
7. Rennes 2 7 3 0 50.0% 50.0%
8. Toulouse 2 9 1 0 58.0% 41.0%
9. Nice 2 7 2 1 50.0% 50.0%
10. Lyon 2 6 3 1 58.0% 41.0%
11. Montpellier 2 4 6 0 41.0% 58.0%
12. Auxerre 1 5 6 0 50.0% 50.0%
13. Stade Reims 1 8 3 0 50.0% 50.0%
14. Nantes 1 7 4 0 75.0% 25.0%
15. Strasbourg 1 4 6 1 75.0% 25.0%
16. Stade Brestois 1 6 5 0 66.0% 33.0%
17. Marseille 1 4 7 0 58.0% 41.0%
18. PSG 1 4 7 0 66.0% 33.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 10 2 11 1
2. Montpellier 9 3 9 3
3. Marseille 9 3 9 3
4. PSG 9 3 12 0
5. Stade Reims 8 4 11 1
6. Strasbourg 8 4 10 2
7. Monaco 7 5 9 3
8. Rennes 7 5 10 2
9. Stade Brestois 7 5 11 1
10. Le Havre 6 6 8 4
11. Nice 6 6 9 3
12. Lyon 6 6 9 3
13. Nantes 6 6 10 2
14. Saint Etienne 5 7 9 3
15. Lille 5 7 10 2
16. Toulouse 5 7 8 4
17. Angers 4 8 10 2
18. Lens 3 9 7 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1