Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
0-1
0 : 3/43
-0.940.840.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
3-1
1/4 : 02
-0.910.80-0.930.80
Trực tiếp: ON SPORTS ACTION
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
-0.960.86-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.891.000.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.920.97-0.960.84
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.88-0.981.000.88
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.900.790.960.92
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.860.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-1
1/2 : 03
0.960.930.940.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 33 21 10 2 79 33 73
2. Monaco 33 19 7 7 64 42 64
3. Lille 33 16 10 7 50 32 58
4. Stade Brestois 33 16 10 7 50 34 58
5. Nice 33 15 9 9 38 27 54
6. Lens 33 14 8 11 43 35 50
7. Lyon 33 15 5 13 47 54 50
8. Marseille 33 12 11 10 50 40 47
9. Rennes 33 12 10 11 52 44 46
10. Stade Reims 33 12 8 13 40 46 44
11. Toulouse 33 11 10 12 42 43 43
12. Montpellier 33 10 11 12 41 46 40
13. Strasbourg 33 10 9 14 37 48 39
14. Nantes 33 9 6 18 30 51 33
15. Le Havre 33 7 11 15 33 43 32
16. Metz 33 8 5 20 35 56 29
17. Lorient 33 6 8 19 38 66 26
18. Clermont 33 5 10 18 26 55 25
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 33 20 2 11 60.6%
2. Monaco 33 20 0 13 60.6%
3. Strasbourg 33 18 1 14 54.5%
4. Clermont 33 17 1 15 51.5%
5. Toulouse 33 17 3 13 51.5%
6. Stade Brestois 33 17 4 12 51.5%
7. PSG 33 17 1 15 51.5%
8. Le Havre 33 16 3 14 48.5%
9. Stade Reims 33 15 2 16 45.5%
10. Nantes 33 15 0 18 45.5%
11. Lyon 33 15 1 17 45.5%
12. Lorient 33 14 0 19 42.4%
13. Rennes 33 14 2 17 42.4%
14. Metz 33 14 4 15 42.4%
15. Montpellier 33 14 2 17 42.4%
16. Lens 33 14 0 19 42.4%
17. Nice 33 12 7 14 36.4%
18. Marseille 33 11 1 21 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 15 12 6 0 48.0% 51.0%
2. Le Havre 12 14 7 0 51.0% 48.0%
3. Clermont 11 14 8 0 48.0% 51.0%
4. Metz 11 13 7 2 30.0% 69.0%
5. Stade Brestois 11 14 5 3 51.0% 48.0%
6. Nantes 10 16 6 1 51.0% 48.0%
7. Lyon 9 12 10 2 30.0% 69.0%
8. Lens 9 17 7 0 51.0% 48.0%
9. Lille 8 17 7 1 57.0% 42.0%
10. Stade Reims 7 17 9 0 51.0% 48.0%
11. Monaco 7 12 12 2 45.0% 54.0%
12. Marseille 7 15 11 0 63.0% 36.0%
13. Lorient 6 15 11 1 48.0% 51.0%
14. Rennes 6 15 11 1 63.0% 36.0%
15. Toulouse 6 21 6 0 42.0% 57.0%
16. Strasbourg 6 19 8 0 54.0% 45.0%
17. Montpellier 6 19 7 1 57.0% 42.0%
18. PSG 3 14 14 2 60.0% 39.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 22 11 25 8
2. Lorient 21 12 19 14
3. Monaco 20 13 24 9
4. Toulouse 20 13 23 10
5. Lyon 19 14 22 11
6. Strasbourg 19 14 23 10
7. Metz 18 15 22 11
8. Stade Reims 18 15 23 10
9. Rennes 18 15 23 10
10. Montpellier 17 16 24 9
11. Le Havre 16 17 18 15
12. Clermont 16 17 23 10
13. Marseille 16 17 25 8
14. Nantes 15 18 18 15
15. Lille 15 18 24 9
16. Lens 14 19 24 9
17. Nice 12 21 19 14
18. Stade Brestois 12 21 21 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1