Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
06/01
02h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 12 10 2 0 36 10 32
2. Monaco 12 8 2 2 21 10 26
3. Marseille 12 7 2 3 27 16 23
4. Lille 11 5 4 2 18 11 19
5. Lyon 12 5 4 3 19 16 19
6. Stade Reims 12 5 3 4 20 16 18
7. Nice 11 4 5 2 21 11 17
8. Lens 12 4 5 3 13 12 17
9. Auxerre 11 5 1 5 20 19 16
10. Toulouse 12 4 3 5 13 14 15
11. Strasbourg 11 3 4 4 20 22 13
12. Stade Brestois 12 4 1 7 16 22 13
13. Saint Etienne 12 4 1 7 11 25 13
14. Rennes 11 3 2 6 13 18 11
15. Nantes 11 2 4 5 14 17 10
16. Angers 11 2 4 5 13 20 10
17. Le Havre 11 3 0 8 8 23 9
18. Montpellier 12 2 1 9 11 32 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stade Reims 12 8 0 4 66.7%
2. PSG 12 8 1 3 66.7%
3. Lille 11 7 0 4 63.6%
4. Saint Etienne 12 7 0 5 58.3%
5. Marseille 12 7 0 5 58.3%
6. Auxerre 11 6 0 5 54.5%
7. Angers 11 6 1 4 54.5%
8. Nice 11 6 1 4 54.5%
9. Lyon 12 6 0 6 50.0%
10. Lens 12 6 2 4 50.0%
11. Strasbourg 11 5 2 4 45.5%
12. Toulouse 12 5 0 7 41.7%
13. Monaco 12 5 1 6 41.7%
14. Stade Brestois 12 4 2 6 33.3%
15. Le Havre 11 3 1 7 27.3%
16. Nantes 11 3 1 7 27.3%
17. Montpellier 12 3 0 9 25.0%
18. Rennes 11 2 2 7 18.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Saint Etienne 4 3 4 1 58.0% 41.0%
2. Lens 4 5 3 0 75.0% 25.0%
3. Monaco 3 6 3 0 41.0% 58.0%
4. Le Havre 2 5 4 0 54.0% 45.0%
5. Lille 2 6 3 0 72.0% 27.0%
6. Angers 2 5 4 0 72.0% 27.0%
7. Toulouse 2 9 1 0 58.0% 41.0%
8. Nice 2 6 2 1 54.0% 45.0%
9. Lyon 2 6 3 1 58.0% 41.0%
10. Montpellier 2 4 6 0 41.0% 58.0%
11. Rennes 1 7 3 0 54.0% 45.0%
12. Stade Reims 1 8 3 0 50.0% 50.0%
13. Nantes 1 6 4 0 72.0% 27.0%
14. Strasbourg 1 3 6 1 81.0% 18.0%
15. Stade Brestois 1 6 5 0 66.0% 33.0%
16. Marseille 1 4 7 0 58.0% 41.0%
17. PSG 1 4 7 0 66.0% 33.0%
18. Auxerre 0 5 6 0 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 10 1 11 0
2. Montpellier 9 3 9 3
3. Marseille 9 3 9 3
4. PSG 9 3 12 0
5. Stade Reims 8 4 11 1
6. Monaco 7 5 9 3
7. Rennes 7 4 9 2
8. Strasbourg 7 4 9 2
9. Stade Brestois 7 5 11 1
10. Le Havre 6 5 7 4
11. Lyon 6 6 9 3
12. Nantes 6 5 9 2
13. Saint Etienne 5 7 9 3
14. Lille 5 6 9 2
15. Toulouse 5 7 8 4
16. Nice 5 6 8 3
17. Angers 4 7 10 1
18. Lens 3 9 7 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1