Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

07/12
01h00
  
    
07/12
03h00
  
    
07/12
23h00
  
    
08/12
01h00
  
    
08/12
03h00
  
    
08/12
21h00
  
    
08/12
23h00
  
    
08/12
23h00
  
    
09/12
02h45
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 11 9 2 0 33 10 29
2. Monaco 11 7 2 2 18 8 23
3. Marseille 11 6 2 3 24 15 20
4. Lille 11 5 4 2 18 11 19
5. Lyon 11 5 3 3 18 15 18
6. Nice 11 4 5 2 21 11 17
7. Stade Reims 11 5 2 4 19 15 17
8. Lens 11 4 5 2 12 9 17
9. Auxerre 11 5 1 5 20 19 16
10. Toulouse 11 4 3 4 13 11 15
11. Strasbourg 11 3 4 4 20 22 13
12. Stade Brestois 11 4 1 6 14 19 13
13. Rennes 11 3 2 6 13 18 11
14. Nantes 11 2 4 5 14 17 10
15. Angers 11 2 4 5 13 20 10
16. Saint Etienne 11 3 1 7 10 25 10
17. Le Havre 11 3 0 8 8 23 9
18. Montpellier 11 2 1 8 11 31 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 11 7 0 4 63.6%
2. Stade Reims 11 7 0 4 63.6%
3. PSG 11 7 1 3 63.6%
4. Auxerre 11 6 0 5 54.5%
5. Saint Etienne 11 6 0 5 54.5%
6. Angers 11 6 1 4 54.5%
7. Nice 11 6 1 4 54.5%
8. Lyon 11 6 0 5 54.5%
9. Lens 11 6 2 3 54.5%
10. Marseille 11 6 0 5 54.5%
11. Toulouse 11 5 0 6 45.5%
12. Strasbourg 11 5 2 4 45.5%
13. Monaco 11 5 0 6 45.5%
14. Stade Brestois 11 4 1 6 36.4%
15. Le Havre 11 3 1 7 27.3%
16. Nantes 11 3 1 7 27.3%
17. Montpellier 11 3 0 8 27.3%
18. Rennes 11 2 2 7 18.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 4 5 2 0 72.0% 27.0%
2. Saint Etienne 3 3 4 1 63.0% 36.0%
3. Monaco 3 6 2 0 45.0% 54.0%
4. Le Havre 2 5 4 0 54.0% 45.0%
5. Lille 2 6 3 0 72.0% 27.0%
6. Angers 2 5 4 0 72.0% 27.0%
7. Toulouse 2 8 1 0 63.0% 36.0%
8. Nice 2 6 2 1 54.0% 45.0%
9. Lyon 2 5 3 1 54.0% 45.0%
10. Rennes 1 7 3 0 54.0% 45.0%
11. Stade Reims 1 7 3 0 45.0% 54.0%
12. Nantes 1 6 4 0 72.0% 27.0%
13. Strasbourg 1 3 6 1 81.0% 18.0%
14. Montpellier 1 4 6 0 45.0% 54.0%
15. Stade Brestois 1 6 4 0 72.0% 27.0%
16. Marseille 1 4 6 0 54.0% 45.0%
17. PSG 1 3 7 0 72.0% 27.0%
18. Auxerre 0 5 6 0 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 10 1 11 0
2. Montpellier 9 2 9 2
3. Stade Reims 8 3 10 1
4. Marseille 8 3 9 2
5. PSG 8 3 11 0
6. Rennes 7 4 9 2
7. Strasbourg 7 4 9 2
8. Monaco 6 5 8 3
9. Le Havre 6 5 7 4
10. Lyon 6 5 8 3
11. Nantes 6 5 9 2
12. Stade Brestois 6 5 10 1
13. Saint Etienne 5 6 9 2
14. Lille 5 6 9 2
15. Nice 5 6 8 3
16. Angers 4 7 10 1
17. Toulouse 4 7 7 4
18. Lens 2 9 7 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1