Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.88-0.99-0.970.85
FT
5-0
0 : 12 1/2
1.000.89-0.980.86
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.960.970.91
FT
1-1
0 : 23 1/4
0.82-0.940.940.93
FT
2-2
1/2 : 02 1/2
-0.960.850.85-0.97
FT
4-1
0 : 3/43
0.88-0.990.83-0.95
FT
0-1
0 : 1/42
0.970.920.77-0.89
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
0.83-0.951.000.88
FT
2-1
0 : 02 3/4
0.920.960.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 20 15 5 0 54 19 50
2. Marseille 20 12 4 4 43 25 40
3. Monaco 20 11 4 5 36 24 37
4. Lille 20 9 8 3 33 20 35
5. Nice 20 9 7 4 39 26 34
6. Lens 20 9 6 5 25 18 33
7. Lyon 20 8 6 6 32 26 30
8. Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 28
9. Strasbourg 20 7 6 7 33 32 27
10. Toulouse 20 7 5 8 21 22 26
11. Auxerre 20 6 5 9 27 33 23
12. Angers 20 6 5 9 22 29 23
13. Stade Reims 20 5 7 8 26 29 22
14. Nantes 20 4 9 7 24 30 21
15. Rennes 20 6 2 12 27 30 20
16. Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 18
17. Montpellier 20 4 3 13 20 46 15
18. Le Havre 20 4 2 14 15 39 14
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Saint Etienne 20 12 0 8 60.0%
2. Lille 20 12 0 8 60.0%
3. Marseille 20 12 0 8 60.0%
4. PSG 20 12 1 7 60.0%
5. Auxerre 20 10 0 10 50.0%
6. Stade Reims 20 10 1 9 50.0%
7. Angers 20 10 2 8 50.0%
8. Nice 20 10 2 8 50.0%
9. Strasbourg 20 10 3 7 50.0%
10. Toulouse 20 9 0 11 45.0%
11. Nantes 20 9 1 10 45.0%
12. Lens 20 9 4 7 45.0%
13. Stade Brestois 20 9 2 9 45.0%
14. Lyon 20 8 0 12 40.0%
15. Montpellier 20 8 0 12 40.0%
16. Monaco 20 8 1 11 40.0%
17. Le Havre 20 6 3 11 30.0%
18. Rennes 20 5 2 13 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 6 10 4 0 65.0% 35.0%
2. Angers 5 10 5 0 65.0% 35.0%
3. Le Havre 4 11 5 0 50.0% 50.0%
4. Rennes 4 10 6 0 35.0% 65.0%
5. Saint Etienne 4 8 7 1 55.0% 45.0%
6. Lille 4 10 6 0 65.0% 35.0%
7. Toulouse 4 15 1 0 55.0% 45.0%
8. Lyon 4 9 6 1 50.0% 50.0%
9. Monaco 4 9 7 0 50.0% 50.0%
10. Auxerre 3 8 9 0 70.0% 30.0%
11. Stade Reims 3 12 5 0 65.0% 35.0%
12. Strasbourg 3 8 8 1 65.0% 35.0%
13. Montpellier 3 8 9 0 50.0% 50.0%
14. Nice 2 11 6 1 50.0% 50.0%
15. Nantes 2 12 6 0 70.0% 30.0%
16. Stade Brestois 2 9 8 1 55.0% 45.0%
17. PSG 2 8 9 1 65.0% 35.0%
18. Marseille 1 10 9 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Montpellier 14 6 15 5
2. PSG 14 6 18 2
3. Monaco 13 7 15 5
4. Auxerre 13 7 17 3
5. Strasbourg 13 7 16 4
6. Stade Brestois 13 7 19 1
7. Marseille 13 7 16 4
8. Rennes 12 8 16 4
9. Nice 12 8 16 4
10. Lyon 11 9 14 6
11. Stade Reims 11 9 16 4
12. Le Havre 10 10 13 7
13. Saint Etienne 10 10 16 4
14. Lille 10 10 17 3
15. Nantes 9 11 17 3
16. Toulouse 8 12 11 9
17. Lens 6 14 13 7
18. Angers 6 14 15 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1