Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-1
0 : 02 1/2
0.81-0.920.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.950.940.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
0 : 1 1/42 3/4
0.980.91-0.950.83
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-2
1/4 : 02 1/4
-0.980.88-0.980.86
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.85-0.950.920.96
FT
2-2
0 : 3/42 1/4
0.930.960.85-0.97
FT
2-4
1/4 : 02 3/4
0.82-0.93-0.960.84
FT
5-1
0 : 3/42 3/4
0.86-0.960.960.92
FT
2-1
0 : 02 3/4
0.85-0.950.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 31 20 10 1 76 29 70
2. Monaco 30 17 7 6 56 38 58
3. Stade Brestois 31 16 8 7 49 33 56
4. Lille 31 15 10 6 45 27 55
5. Nice 31 14 9 8 36 25 51
6. Lens 30 13 7 10 39 32 46
7. Rennes 31 11 9 11 48 41 42
8. Marseille 30 10 11 9 45 37 41
9. Lyon 30 12 5 13 39 49 41
10. Toulouse 31 10 10 11 38 40 40
11. Stade Reims 31 11 7 13 38 45 40
12. Montpellier 31 9 11 11 39 43 38
13. Strasbourg 31 9 9 13 34 44 36
14. Nantes 31 9 5 17 29 49 32
15. Le Havre 31 6 11 14 30 41 29
16. Metz 31 8 5 18 32 51 29
17. Lorient 31 6 8 17 37 61 26
18. Clermont 31 5 10 16 25 50 25
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 31 19 2 10 61.3%
2. Monaco 30 18 0 12 60.0%
3. Clermont 31 17 0 14 54.8%
4. Strasbourg 31 17 1 13 54.8%
5. Stade Brestois 31 17 4 10 54.8%
6. Toulouse 31 16 3 12 51.6%
7. PSG 31 16 1 14 51.6%
8. Le Havre 31 15 2 14 48.4%
9. Lorient 31 14 0 17 45.2%
10. Metz 31 14 4 13 45.2%
11. Nantes 31 14 0 17 45.2%
12. Lyon 30 13 0 17 43.3%
13. Rennes 31 13 2 16 41.9%
14. Stade Reims 31 13 2 16 41.9%
15. Montpellier 31 13 2 16 41.9%
16. Lens 30 12 0 18 40.0%
17. Nice 31 12 6 13 38.7%
18. Marseille 30 9 1 20 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 14 11 6 0 51.0% 48.0%
2. Le Havre 11 14 6 0 51.0% 48.0%
3. Metz 11 12 6 2 32.0% 67.0%
4. Clermont 10 14 7 0 51.0% 48.0%
5. Stade Brestois 10 13 5 3 48.0% 51.0%
6. Nantes 9 15 6 1 51.0% 48.0%
7. Lens 9 14 7 0 50.0% 50.0%
8. Lille 8 16 7 0 61.0% 38.0%
9. Lyon 8 12 9 1 33.0% 66.0%
10. Monaco 7 11 10 2 46.0% 53.0%
11. Lorient 6 14 10 1 45.0% 54.0%
12. Rennes 6 14 10 1 64.0% 35.0%
13. Stade Reims 6 16 9 0 51.0% 48.0%
14. Toulouse 6 20 5 0 41.0% 58.0%
15. Strasbourg 6 18 7 0 54.0% 45.0%
16. Montpellier 6 17 7 1 58.0% 41.0%
17. Marseille 6 14 10 0 66.0% 33.0%
18. PSG 3 13 13 2 61.0% 38.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 20 11 18 13
2. PSG 20 11 23 8
3. Monaco 18 12 22 8
4. Stade Reims 18 13 21 10
5. Toulouse 18 13 21 10
6. Lyon 17 13 20 10
7. Rennes 17 14 22 9
8. Strasbourg 17 14 22 9
9. Metz 16 15 21 10
10. Montpellier 16 15 23 8
11. Le Havre 15 16 16 15
12. Clermont 15 16 22 9
13. Nantes 14 17 17 14
14. Marseille 14 16 22 8
15. Lens 13 17 23 7
16. Lille 13 18 22 9
17. Stade Brestois 12 19 20 11
18. Nice 11 20 17 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1