Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

Vòng cls 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.950.87-0.980.78
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.880.940.910.89
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
1.000.82-0.970.83
FT
4-0
0 : 1 3/43 1/4
0.910.970.920.88
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.920.960.820.98
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.881.00-0.970.83
FT
3-1
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.870.93
FT
3-3
0 : 02 1/4
-0.950.830.861.00
FT
1-1
0 : 02 1/4
-0.830.71-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 28
7. Cienciano 17 6 8 3 20 20 26
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 14
18. DU Comercio 17 1 7 9 17 33 10
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua