Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

Vòng apt 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
1-2
0 : 3/42 1/2
0.72-0.910.830.97
FT
3-0
0 : 1 3/43
0.950.870.940.86
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.84-0.960.960.90
FT
3-0
0 : 12 1/2
-0.990.870.860.90
FT
2-0
0 : 12 1/2
0.74-0.880.83-0.96
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.72-0.860.990.87
FT
0-2
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.980.82
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.930.78
FT
1-2
3/4 : 02 3/4
0.940.880.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 28
7. Cienciano 16 6 7 3 19 19 25
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 14
18. DU Comercio 16 1 6 9 16 32 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua