Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

Vòng apt 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
2-0
0 : 02 1/2
0.82-0.940.80-0.94
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.890.97
FT
1-0
0 : 1 3/42 3/4
0.890.990.84-0.98
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.980.860.82-0.96
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.880.92
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.890.770.950.91
FT
2-1
0 : 23
0.920.900.84-0.98
FT
2-1
  
    
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.77-0.890.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 14 11 1 2 37 15 34
2. Universitario 14 10 3 1 24 6 33
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 30
4. Melgar 15 9 3 3 28 17 30
5. Cusco FC 15 8 2 5 19 17 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 25
7. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 22
8. Cienciano 14 5 6 3 18 19 21
9. CD Los Chankas 15 5 3 7 23 22 18
10. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 18
11. Atletico Grau 15 3 7 5 14 15 16
12. Cesar Vallejo 15 3 7 5 17 23 16
13. UTC Cajamarca 15 4 3 8 18 24 15
14. Dep. Garcilaso 15 3 5 7 17 20 14
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 13
16. Alianza Atletico 14 3 4 7 11 16 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua