Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 37
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
1-3
1 1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.920.96
FT
1-0
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.81-0.93
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.890.770.86-0.98
FT
0-1
3/4 : 02
0.881.000.79-0.92
FT
0-0
0 : 12 1/2
-0.930.810.890.99
FT
3-1
1/4 : 03 1/4
0.79-0.920.910.97
FT
3-1
0 : 3/42 1/4
0.900.980.881.00
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.970.91
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.990.890.890.99
FT
1-2
1/4 : 03
0.930.951.000.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 37 22 7 8 56 30 73
2. Kashiwa Reysol 37 20 12 5 59 34 72
3. Kyoto Sanga 37 18 11 8 60 40 65
4. Sanf Hiroshima 37 19 8 10 44 27 65
5. Vissel Kobe 37 18 10 9 46 31 64
6. Machida Zelvia 37 17 9 11 52 37 60
7. Kawasaki Fro. 37 15 12 10 67 53 57
8. Urawa Red 37 15 11 11 41 39 56
9. Gamba Osaka 37 16 6 15 49 54 54
10. Cerezo Osaka 37 14 10 13 59 53 52
11. FC Tokyo 37 13 10 14 40 47 49
12. Avispa Fukuoka 37 12 12 13 33 37 48
13. Shimizu S-Pulse 37 11 11 15 40 49 44
14. Yokohama FM 37 12 7 18 45 45 43
15. Tokyo Verdy 37 11 10 16 22 37 43
16. Okayama 37 11 9 17 32 42 42
17. Nagoya Grampus 37 10 10 17 43 56 40
18. Yokohama FC 37 8 8 21 24 44 32
19. Shonan Bellmare 37 8 8 21 35 61 32
20. Alb. Niigata (JPN) 37 4 11 22 35 66 23
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua