6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.910.970.940.94
FT
3-0
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.990.89
FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.960.850.87-0.99
FT
0-0
0 : 1/42
0.88-0.990.81-0.93
FT
2-1
0 : 01 3/4
0.84-0.950.930.95
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.81-0.930.83-0.95
FT
3-3
0 : 02 1/4
0.950.94-0.960.84
FT
2-2
0 : 01 3/4
-0.960.850.950.93
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.940.950.940.94
FT
0-3
1/2 : 02 1/2
0.88-0.990.960.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 7 5 1 1 13 4 16
2. Machida Zelvia 7 4 1 2 9 6 13
3. Kashiwa Reysol 7 3 3 1 8 6 12
4. Kawasaki Fro. 6 3 2 1 10 3 11
5. Shimizu S-Pulse 7 3 2 2 9 5 11
6. Okayama 7 3 2 2 6 3 11
7. Sanf Hiroshima 6 3 2 1 6 4 11
8. Kyoto Sanga 7 3 2 2 6 6 11
9. Shonan Bellmare 7 3 2 2 7 8 11
10. Avispa Fukuoka 7 3 1 3 7 7 10
11. Gamba Osaka 7 3 1 3 9 13 10
12. Tokyo Verdy 7 2 2 3 5 9 8
13. Urawa Red 7 1 4 2 5 7 7
14. Yokohama FC 7 2 1 4 4 6 7
15. FC Tokyo 7 2 1 4 4 8 7
16. Yokohama FM 6 1 3 2 4 4 6
17. Cerezo Osaka 7 1 3 3 11 12 6
18. Vissel Kobe 6 1 3 2 5 6 6
19. Nagoya Grampus 7 1 2 4 8 15 5
20. Alb. Niigata (JPN) 7 0 4 3 9 13 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua