Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
4-2
1/2 : 02 1/4
-0.990.880.86-0.98
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
0.920.970.87-0.99
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.980.910.940.94
20/04
Hoãn
  
    
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.920.97-0.980.86
FT
2-2
0 : 1/42
0.950.940.960.92
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
0.980.910.900.98
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.960.930.83-0.95
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.980.88
FT
2-1
0 : 02
-0.930.800.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Machida Zelvia 15 10 2 3 25 11 32
2. Vissel Kobe 15 9 2 4 24 11 29
3. Kashima Antlers 15 9 2 4 24 17 29
4. Gamba Osaka 15 7 4 4 14 11 25
5. Nagoya Grampus 15 8 1 6 18 16 25
6. Urawa Red 15 7 3 5 25 20 24
7. Cerezo Osaka 15 6 5 4 21 17 23
8. FC Tokyo 15 6 5 4 26 24 23
9. Sanf Hiroshima 14 5 7 2 25 14 22
10. Kashiwa Reysol 14 5 6 3 16 16 21
11. Avispa Fukuoka 15 4 7 4 13 16 19
12. Tokyo Verdy 15 3 9 3 20 23 18
13. Yokohama FM 13 4 5 4 18 18 17
14. Kawasaki Fro. 15 4 4 7 22 23 16
15. Alb. Niigata (JPN) 15 4 4 7 18 23 16
16. Jubilo Iwata 15 4 3 8 19 22 15
17. Sagan Tosu 15 4 2 9 21 27 14
18. Shonan Bellmare 15 3 5 7 20 27 14
19. Consa. Sapporo 15 2 5 8 13 28 11
20. Kyoto Sanga 15 2 3 10 11 29 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua