Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.890.780.990.89
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
0.86-0.960.980.90
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.990.87
FT
1-1
3/4 : 02 1/4
0.920.971.000.88
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.95-0.950.83
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.940.840.900.98
FT
1-2
0 : 02
-0.950.850.81-0.93
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.990.90-0.990.87
FT
2-2
0 : 02 1/4
0.77-0.880.930.95
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
1.000.890.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Machida Zelvia 17 11 2 4 28 15 35
2. Kashima Antlers 17 11 2 4 30 19 35
3. Gamba Osaka 17 9 4 4 17 12 31
4. Vissel Kobe 17 9 3 5 25 13 30
5. Sanf Hiroshima 16 6 8 2 28 15 26
6. FC Tokyo 17 7 5 5 27 25 26
7. Nagoya Grampus 16 8 2 6 19 17 26
8. Urawa Red 17 7 4 6 27 23 25
9. Cerezo Osaka 16 6 6 4 22 18 24
10. Avispa Fukuoka 16 5 7 4 15 17 22
11. Kashiwa Reysol 16 5 7 4 17 21 22
12. Tokyo Verdy 16 4 9 3 21 23 21
13. Yokohama FM 15 5 5 5 24 21 20
14. Alb. Niigata (JPN) 17 5 4 8 22 26 19
15. Jubilo Iwata 17 5 3 9 22 26 18
16. Kawasaki Fro. 16 4 5 7 23 24 17
17. Sagan Tosu 16 4 2 10 21 28 14
18. Shonan Bellmare 17 3 5 9 23 32 14
19. Consa. Sapporo 16 2 5 9 13 31 11
20. Kyoto Sanga 16 2 4 10 12 30 10
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua