Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 35
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.86-0.97-0.970.85
FT
3-2
0 : 02
0.78-0.890.990.89
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.970.920.950.93
FT
0-0
0 : 02 3/4
0.85-0.960.87-0.99
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.910.98-0.970.85
FT
1-3
0 : 1/42 3/4
-0.920.800.960.92
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.84-0.98
FT
0-1
0 : 1 1/43
-0.970.850.980.90
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.960.930.84-0.96
FT
2-1
3/4 : 02 1/2
-0.970.860.85-0.97
FT
2-1
1/4 : 01 3/4
0.78-0.890.80-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 68
2. Sanf Hiroshima 36 18 11 7 66 39 65
3. Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 63
4. Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 60
5. Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 59
6. Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 55
7. Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 52
8. FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 51
9. Yokohama FM 36 14 7 15 58 58 49
10. Urawa Red 36 12 11 13 49 44 47
11. Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 47
12. Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 47
13. Kawasaki Fro. 36 11 13 12 58 52 46
14. Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 46
15. Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 45
16. Alb. Niigata (JPN) 36 10 11 15 44 58 41
17. Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 40
18. Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 35
19. Consa. Sapporo 36 8 10 18 41 61 34
20. Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 29
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua