Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.980.89
FT
2-0
0 : 1/42
0.84-0.960.960.91
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.990.88
FT
2-0
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.830.940.93
FT
0-1
0 : 1/22
0.86-0.97-0.990.86
FT
2-4
3/4 : 02 1/2
-0.930.810.84-0.97
FT
2-0
0 : 12 1/4
0.85-0.970.920.95
FT
3-2
0 : 12 3/4
-0.960.840.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 18 12 4 2 37 12 40
2. Zenit 18 11 6 1 34 12 39
3. Lok. Moscow 18 10 7 1 39 23 37
4. CSKA Moscow 18 11 3 4 30 17 36
5. Baltika 18 9 8 1 24 7 35
6. Spartak Moscow 18 8 5 5 26 23 29
7. Rubin Kazan 18 6 5 7 16 22 23
8. Akhmat Groznyi 18 6 4 8 22 25 22
9. Din. Moscow 18 5 6 7 27 26 21
10. Akron Togliatti 18 5 6 7 22 26 21
11. Rostov 18 5 6 7 15 20 21
12. Krylya Sovetov 18 4 5 9 20 33 17
13. Dyn. Makhachkala 18 3 6 9 8 21 15
14. Nizhny Nov 18 4 2 12 12 28 14
15. FK Orenburg 18 2 6 10 17 29 12
16. FK Sochi 18 2 3 13 16 41 9
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua