Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nga

05/12
23h00
0 : 1/22 1/2
0.891.000.78-0.92
06/12
18h00
0 : 1/42
0.81-0.930.84-0.97
06/12
20h30
0 : 1/42 1/2
0.881.000.85-0.98
06/12
23h30
0 : 1 3/43
0.82-0.940.871.00
07/12
18h00
0 : 1/22
0.881.000.980.89
07/12
20h30
3/4 : 02 1/2
0.86-0.980.940.93
07/12
23h00
0 : 3/42 1/4
0.980.90-0.940.81
07/12
23h00
0 : 1/22 1/2
0.920.960.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 17 11 4 2 34 10 37
2. Zenit 17 10 6 1 32 12 36
3. CSKA Moscow 17 11 3 3 28 14 36
4. Lok. Moscow 17 9 7 1 35 21 34
5. Baltika 17 8 8 1 22 7 32
6. Spartak Moscow 17 8 4 5 25 22 28
7. Rubin Kazan 17 6 5 6 16 20 23
8. Akron Togliatti 17 5 6 6 22 24 21
9. Din. Moscow 17 5 5 7 26 25 20
10. Akhmat Groznyi 17 5 4 8 21 25 19
11. Rostov 17 4 6 7 13 20 18
12. Krylya Sovetov 17 4 5 8 20 31 17
13. Dyn. Makhachkala 17 3 6 8 8 20 15
14. FK Orenburg 17 2 6 9 17 28 12
15. Nizhny Nov 17 3 2 12 11 28 11
16. FK Sochi 17 2 3 12 14 37 9
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua