Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
2-2
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.920.95
FT
1-0
0 : 1 3/43 1/4
0.85-0.960.950.92
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.83-0.940.80-0.93
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.85-0.96-0.970.84
FT
1-1
0 : 01 3/4
0.940.95-0.920.78
FT
1-0
0 : 12 3/4
0.960.930.85-0.98
FT
1-2
0 : 02 3/4
0.87-0.980.910.96
FT
4-0
0 : 1 1/23
-0.970.860.79-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 15 11 4 0 32 7 37
2. Zenit 15 11 3 1 33 7 36
3. Lok. Moscow 15 11 1 3 30 18 34
4. Din. Moscow 15 9 3 3 31 17 30
5. Spartak Moscow 15 8 4 3 25 12 28
6. CSKA Moscow 15 8 3 4 24 10 27
7. Rubin Kazan 16 6 4 6 20 22 22
8. Rostov 15 4 5 6 20 26 17
9. Akron Togliatti 16 4 4 8 19 33 16
10. Dyn. Makhachkala 15 3 6 6 9 14 15
11. Nizhny Nov 15 4 3 8 15 27 15
12. Krylya Sovetov 15 3 3 9 13 23 12
13. Khimki 15 2 6 7 16 28 12
14. Fakel 15 2 6 7 10 23 12
15. Akhmat Groznyi 15 1 6 8 13 29 9
16. FK Orenburg 15 1 5 9 16 30 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua