T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auckland FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 28 |
2. | Team Wellington | 14 | 7 | 5 | 2 | 35 | 21 | 26 |
3. | Wanderers SC | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 20 |
4. | Eastern Suburbs (NZL) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 23 | 19 |
5. | Waitakare Utd | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 26 | 18 |
6. | Canterbury | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 24 | 18 |
7. | Hawke's Bay | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | 13 |
8. | Wellington Phoenix (R) | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 37 | 10 |
PlayOff Vô dịch
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
Ðối tác:
Boi tinh yeu,
lịch vạn niên,
lịch âm ,
Xổ số miền nam,
bong da,
ket qua bong da,
Livescore,
XSTD,
XSMB