Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.900.79-0.930.80
FT
1-0
0 : 02 1/2
1.000.891.000.88
FT
0-1
1/4 : 03
0.950.94-0.980.86
FT
0-2
0 : 1/22 3/4
0.930.960.920.96
FT
2-0
0 : 1 3/43 1/4
1.000.900.900.98
FT
1-3
1/4 : 02 1/2
0.960.93-0.970.85
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.83-0.93-0.950.83
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.930.960.86-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bodo Glimt 29 17 8 4 66 29 59
2. Brann 29 17 7 5 54 32 58
3. Viking 29 16 8 5 61 38 56
4. Molde 29 15 7 7 64 35 52
5. Rosenborg 29 15 5 9 48 39 50
6. Fredrikstad 29 13 9 7 38 35 48
7. Stromsgodset 29 9 8 12 31 40 35
8. KFUM Oslo 29 8 10 11 33 36 34
9. Sandefjord 29 9 7 13 41 45 34
10. Kristiansund 29 8 10 11 32 41 34
11. Sarpsborg 29 9 7 13 41 55 34
12. HamKam 29 8 9 12 34 37 33
13. Tromso 29 9 6 14 33 42 33
14. Haugesund 29 8 6 15 27 45 30
15. Lillestrom 29 7 3 19 31 58 24
16. Odd Grenland 29 5 8 16 25 52 23
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua