Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

23/11
22h00
0 : 1/22 1/2
0.881.00-0.980.86
23/11
22h00
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.820.87-0.99
23/11
22h00
0 : 03
0.86-0.980.85-0.97
23/11
22h00
1 3/4 : 03 1/4
0.930.950.890.99
23/11
22h00
0 : 1/43
0.900.98-0.950.83
23/11
22h00
0 : 3/42 3/4
0.890.990.970.91
23/11
22h00
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.85-0.950.83
23/11
22h00
0 : 1/42 1/4
0.85-0.97-0.980.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Brann 28 17 7 4 53 30 58
2. Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 56
3. Viking 28 15 8 5 56 37 53
4. Molde 28 14 7 7 62 34 49
5. Rosenborg 28 15 4 9 47 38 49
6. Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 45
7. Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 35
8. KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 34
9. HamKam 28 8 9 11 34 36 33
10. Sarpsborg 28 9 6 13 40 54 33
11. Sandefjord 28 8 7 13 38 45 31
12. Kristiansund 28 7 10 11 30 40 31
13. Tromso 28 8 6 14 31 42 30
14. Haugesund 28 8 6 14 26 40 30
15. Lillestrom 28 7 3 18 31 55 24
16. Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 23
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua