Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
2-0
0 : 02 1/2
0.980.911.000.88
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
-0.960.85-0.990.87
FT
1-3
1/4 : 03 1/4
0.83-0.940.940.94
FT
3-0
0 : 12 1/2
-0.940.830.900.98
FT
0-3
3/4 : 02 3/4
0.891.000.980.90
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.88-0.99-0.960.84
FT
4-0
0 : 1 1/43
-0.890.78-0.970.85
FT
2-3
0 : 13 1/2
0.88-0.990.960.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bodo Glimt 29 17 8 4 66 29 59
2. Brann 29 17 7 5 54 32 58
3. Viking 29 16 8 5 61 38 56
4. Molde 29 15 7 7 64 35 52
5. Rosenborg 29 15 5 9 48 39 50
6. Fredrikstad 29 13 9 7 38 35 48
7. Stromsgodset 29 9 8 12 31 40 35
8. KFUM Oslo 29 8 10 11 33 36 34
9. Sandefjord 29 9 7 13 41 45 34
10. Kristiansund 29 8 10 11 32 41 34
11. Sarpsborg 29 9 7 13 41 55 34
12. HamKam 29 8 9 12 34 37 33
13. Tromso 29 9 6 14 33 42 33
14. Haugesund 29 8 6 15 27 45 30
15. Lillestrom 29 7 3 19 31 58 24
16. Odd Grenland 29 5 8 16 25 52 23
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua