Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
2-2
0 : 1/43 1/4
-0.950.850.940.94
FT
0-1
0 : 02 3/4
0.82-0.930.940.94
FT
1-1
0 : 03 1/4
-0.960.860.980.90
FT
1-1
1/4 : 03
0.83-0.930.85-0.97
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.890.790.990.89
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.80-0.900.85-0.97
FT
1-0
0 : 12 3/4
1.000.890.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bodo Glimt 24 16 5 3 57 21 53
2. Brann 24 13 7 4 42 28 46
3. Molde 24 13 5 6 54 28 44
4. Viking 24 12 7 5 46 31 43
5. Fredrikstad 24 11 7 6 32 29 40
6. Rosenborg 23 11 4 8 39 34 37
7. KFUM Oslo 24 8 9 7 30 29 33
8. HamKam 24 7 8 9 30 29 29
9. Tromso 24 8 4 12 28 33 28
10. Stromsgodset 24 7 7 10 28 37 28
11. Kristiansund 23 6 8 9 27 36 26
12. Sarpsborg 24 7 5 12 33 48 26
13. Haugesund 24 6 5 13 23 37 23
14. Sandefjord 22 5 7 10 31 38 22
15. Odd Grenland 24 5 7 12 22 40 22
16. Lillestrom 24 6 3 15 26 50 21
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua