Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
3-2
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.970.90
FT
2-2
0 : 1 3/43 1/4
0.920.960.970.90
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.940.941.000.87
FT
2-1
0 : 13
-0.990.870.940.93
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.83-0.96
FT
1-3
0 : 1/43
0.940.940.960.91
FT
3-0
0 : 13 1/4
0.930.950.940.93
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
0.940.940.990.88
FT
1-3
0 : 3/43
-0.990.870.910.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bodo Glimt 23 15 5 3 53 21 50
2. Brann 24 13 7 4 42 28 46
3. Molde 24 13 5 6 54 28 44
4. Viking 23 11 7 5 42 30 40
5. Fredrikstad 24 11 7 6 32 29 40
6. Rosenborg 23 11 4 8 39 34 37
7. KFUM Oslo 23 7 9 7 27 28 30
8. HamKam 23 7 7 9 29 28 28
9. Tromso 24 8 4 12 28 33 28
10. Stromsgodset 23 7 6 10 27 36 27
11. Kristiansund 22 6 8 8 27 32 26
12. Sarpsborg 24 7 5 12 33 48 26
13. Haugesund 24 6 5 13 23 37 23
14. Sandefjord 22 5 7 10 31 38 22
15. Odd Grenland 23 5 7 11 21 37 22
16. Lillestrom 23 6 3 14 25 46 21
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua