Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-2
0 : 13
0.900.990.86-0.98
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.84-0.950.950.93
FT
1-2
0 : 1/43
0.900.990.930.95
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.930.830.940.94
FT
2-2
0 : 02 1/2
-0.940.840.900.98
FT
3-1
0 : 13
0.85-0.950.85-0.97
FT
3-3
0 : 1/22 3/4
-0.920.810.960.92
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.970.92-0.960.84
FT
0-4
0 : 1/42 3/4
0.891.000.960.92
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.89-0.990.940.94
FT
0-2
0 : 3/42 1/2
-0.960.861.000.88
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
-0.930.820.940.94
FT
0-3
0 : 1/43
0.86-0.96-0.960.84
FT
4-3
0 : 1 1/43 1/2
-0.960.860.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 17 10 4 3 39 24 34
2. Cincinnati 16 10 3 3 23 16 33
3. New York City 16 9 2 5 24 17 29
4. New York RB 15 7 5 3 28 22 26
5. Columbus Crew 14 6 6 2 21 13 24
6. Toronto 16 7 2 7 24 24 23
7. Charlotte FC 16 6 4 6 15 16 22
8. Philadelphia Union 15 4 7 4 25 21 19
9. Nashville FC 15 4 7 4 19 20 19
10. D.C. Utd 16 4 6 6 23 29 18
11. Orlando City 15 4 5 6 16 23 17
12. Atlanta United 15 4 4 7 20 18 16
13. CF Montreal 15 4 4 7 21 33 16
14. Chicago Fire 16 2 6 8 15 28 12
15. New England 13 2 1 10 9 26 7
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 16 8 6 2 31 18 30
2. LA Galaxy 16 7 7 2 30 23 28
3. Los Angeles FC 15 8 3 4 27 19 27
4. Minnesota Utd 14 7 4 3 24 19 25
5. Austin FC 16 6 5 5 20 20 23
6. Vancouver WC 15 6 4 5 22 18 22
7. Colorado Rapids 16 6 4 6 28 29 22
8. Houston Dynamo 15 6 3 6 16 16 21
9. Portland Timbers 16 5 4 7 30 30 19
10. Seattle Sounders 16 4 6 6 19 19 18
11. St. Louis City SC 14 3 7 4 20 22 16
12. Dallas 14 3 4 7 17 23 13
13. Sporting Kansas 15 2 5 8 23 28 11
14. San Jose EQ 16 3 2 11 24 39 11
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua