Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
6-1
0 : 3/43
0.930.950.80-0.93
FT
5-0
0 : 3/43
0.881.000.890.98
FT
4-0
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.980.990.88
FT
0-0
0 : 02 3/4
-0.930.810.84-0.97
FT
1-1
0 : 03
-0.950.83-0.990.86
FT
5-2
0 : 13 1/4
0.920.960.900.97
FT
2-0
0 : 1 1/43
0.900.98-0.990.86
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.80-0.93
FT
1-0
0 : 1/43 1/4
-0.950.830.980.89
FT
3-2
0 : 3/42 3/4
0.83-0.950.950.92
FT
4-1
0 : 13 1/4
0.960.920.940.93
FT
4-1
0 : 1/23
0.85-0.97-0.960.83
FT
2-1
0 : 1 1/43 3/4
0.87-0.990.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 30 19 7 4 68 44 64
2. Columbus Crew 29 16 8 5 58 31 56
3. Cincinnati 30 17 5 8 52 39 56
4. New York RB 29 10 13 6 45 37 43
5. Orlando City 30 12 7 11 50 45 43
6. Charlotte FC 30 11 8 11 36 33 41
7. New York City 30 11 8 11 43 43 41
8. Philadelphia Union 30 9 9 12 57 47 36
9. Toronto 31 11 3 17 38 55 36
10. Atlanta United 30 8 9 13 40 44 33
11. Nashville FC 30 8 9 13 31 46 33
12. D.C. Utd 30 8 9 13 44 61 33
13. CF Montreal 29 8 9 12 39 59 33
14. Chicago Fire 31 7 8 16 36 54 29
15. New England 29 8 4 17 32 60 28
Bảng Tay
1. LA Galaxy 31 17 7 7 63 46 58
2. Real Salt Lake 30 14 9 7 60 45 51
3. Colorado Rapids 30 15 5 10 58 50 50
4. Los Angeles FC 29 14 7 8 52 40 49
5. Houston Dynamo 30 13 9 8 43 33 48
6. Seattle Sounders 29 13 8 8 45 33 47
7. Vancouver WC 29 13 7 9 49 40 46
8. Minnesota Utd 30 12 6 12 50 48 42
9. Portland Timbers 29 11 8 10 62 53 41
10. Dallas 30 10 7 13 49 49 37
11. Austin FC 30 9 8 13 32 42 35
12. Sporting Kansas 31 8 7 16 49 58 31
13. St. Louis City SC 30 6 13 11 43 57 31
14. San Jose EQ 30 5 3 22 37 69 18
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua