Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
4-2
0 : 1/23
0.86-0.98-0.980.85
FT
1-5
1/4 : 03
-0.980.860.85-0.98
FT
2-1
0 : 3/43
0.960.920.82-0.95
FT
4-2
0 : 02 3/4
0.881.000.82-0.95
FT
2-2
0 : 1 1/43
-0.940.820.980.89
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.86-0.99
FT
0-1
0 : 02 3/4
-0.980.860.84-0.97
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.990.890.950.92
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.85-0.970.83-0.96
FT
3-2
0 : 3/43 1/4
0.980.900.940.93
FT
4-3
0 : 3/43
-0.980.860.880.99
FT
3-0
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.990.970.90
FT
0-3
1/4 : 03 1/2
0.950.930.900.97
FT
2-1
0 : 12 3/4
-0.950.830.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 31 19 8 4 69 45 65
2. Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 57
3. Cincinnati 31 17 5 9 53 41 56
4. New York City 31 12 8 11 48 44 44
5. Orlando City 30 12 7 11 50 45 43
6. New York RB 30 10 13 7 46 42 43
7. Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 42
8. Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 37
9. Toronto 31 11 3 17 38 55 36
10. CF Montreal 30 9 9 12 42 59 36
11. Atlanta United 31 8 10 13 41 45 34
12. D.C. Utd 31 8 10 13 46 63 34
13. Nashville FC 31 8 9 14 31 47 33
14. New England 30 9 4 17 33 60 31
15. Chicago Fire 31 7 8 16 36 54 29
Bảng Tay
1. LA Galaxy 31 17 7 7 63 46 58
2. Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 52
3. Real Salt Lake 30 14 9 7 60 45 51
4. Colorado Rapids 30 15 5 10 58 50 50
5. Houston Dynamo 30 13 9 8 43 33 48
6. Seattle Sounders 29 13 8 8 45 33 47
7. Vancouver WC 29 13 7 9 49 40 46
8. Minnesota Utd 30 12 6 12 50 48 42
9. Portland Timbers 29 11 8 10 62 53 41
10. Dallas 30 10 7 13 49 49 37
11. Austin FC 30 9 8 13 32 42 35
12. Sporting Kansas 31 8 7 16 49 58 31
13. St. Louis City SC 30 6 13 11 43 57 31
14. San Jose EQ 31 5 3 23 37 72 18
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua