Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
0-1
0 : 1/23 1/4
-0.990.870.85-0.98
FT
2-2
1/4 : 02 1/2
1.000.880.84-0.97
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.950.92
FT
2-1
1/4 : 03
0.920.960.79-0.93
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.910.96
FT
4-3
0 : 3/43
0.960.920.940.93
FT
5-3
0 : 1/22 3/4
0.930.950.940.93
FT
3-4
0 : 1/43
0.920.96-0.970.84
FT
0-3
0 : 1/23 1/4
0.960.92-0.950.82
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
-0.970.850.980.89
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.950.930.85-0.98
FT
2-0
0 : 1/23 1/2
0.970.911.000.87
FT
1-2
0 : 1/43 1/4
0.920.960.900.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 31 19 8 4 69 45 65
2. Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 57
3. Cincinnati 31 17 5 9 53 41 56
4. Orlando City 31 13 7 11 53 46 46
5. New York City 31 12 8 11 48 44 44
6. New York RB 30 10 13 7 46 42 43
7. Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 42
8. Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 37
9. Toronto 32 11 4 17 39 56 37
10. CF Montreal 30 9 9 12 42 59 36
11. Atlanta United 31 8 10 13 41 45 34
12. D.C. Utd 31 8 10 13 46 63 34
13. Nashville FC 31 8 9 14 31 47 33
14. New England 30 9 4 17 33 60 31
15. Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 30
Bảng Tay
1. LA Galaxy 31 17 7 7 63 46 58
2. Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 52
3. Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 52
4. Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 50
5. Houston Dynamo 30 13 9 8 43 33 48
6. Seattle Sounders 29 13 8 8 45 33 47
7. Vancouver WC 29 13 7 9 49 40 46
8. Minnesota Utd 31 13 6 12 53 48 45
9. Portland Timbers 29 11 8 10 62 53 41
10. Dallas 31 10 7 14 50 52 37
11. Austin FC 31 9 9 13 34 44 36
12. St. Louis City SC 31 7 13 11 46 58 34
13. Sporting Kansas 32 8 7 17 50 61 31
14. San Jose EQ 31 5 3 23 37 72 18
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua