Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
0-2
0 : 1/22 3/4
-0.990.870.960.91
FT
0-0
0 : 02 1/2
1.000.880.950.92
FT
0-1
1/4 : 03
0.87-0.990.960.91
FT
0-1
0 : 03
0.950.93-0.960.83
FT
1-1
0 : 13 1/4
0.900.980.880.99
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.920.960.86-0.99
FT
3-4
1/4 : 02 3/4
0.82-0.94-0.960.83
FT
3-3
0 : 02 3/4
-0.930.810.86-0.99
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.880.99
FT
3-3
0 : 1/23 1/4
0.960.92-0.960.83
FT
1-2
0 : 3/43
0.85-0.97-0.970.84
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.881.000.871.00
FT
2-1
0 : 1/23
0.940.940.871.00
FT
2-1
0 : 3/43 1/4
0.990.89-0.960.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 19 11 5 3 44 28 38
2. Cincinnati 17 11 3 3 27 18 36
3. New York RB 18 8 6 4 29 23 30
4. New York City 17 9 2 6 26 20 29
5. Charlotte FC 18 8 4 6 19 18 28
6. Columbus Crew 15 7 6 2 24 15 27
7. Toronto 18 7 3 8 27 30 24
8. Philadelphia Union 17 4 8 5 28 25 20
9. Nashville FC 17 4 8 5 20 22 20
10. D.C. Utd 18 4 7 7 25 32 19
11. Chicago Fire 18 4 6 8 21 30 18
12. CF Montreal 17 4 6 7 23 35 18
13. Atlanta United 17 4 5 8 24 23 17
14. Orlando City 17 4 5 8 17 27 17
15. New England 16 5 1 10 15 29 16
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 18 9 7 2 36 19 34
2. Los Angeles FC 17 10 3 4 31 20 33
3. LA Galaxy 18 8 7 3 35 27 31
4. Minnesota Utd 17 8 5 4 28 23 29
5. Vancouver WC 17 7 4 6 26 22 25
6. Colorado Rapids 18 7 4 7 31 31 25
7. Houston Dynamo 17 6 5 6 20 20 23
8. Austin FC 18 6 5 7 21 27 23
9. Seattle Sounders 18 5 6 7 22 21 21
10. Portland Timbers 18 5 6 7 32 32 21
11. St. Louis City SC 17 3 9 5 23 27 18
12. Dallas 17 4 5 8 20 25 17
13. Sporting Kansas 18 3 5 10 28 36 14
14. San Jose EQ 17 3 2 12 26 43 11
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua