Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-3
0 : 3/43 3/4
0.930.95-0.990.86
FT
4-2
0 : 12 3/4
0.85-0.970.86-0.99
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.920.96-0.990.86
FT
2-3
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.930.94
FT
2-3
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.86-0.99
FT
2-3
3/4 : 03 1/4
0.920.960.85-0.98
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.890.98
FT
3-1
0 : 3/43
0.85-0.970.890.98
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.960.920.920.95
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.940.93
FT
2-3
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.871.00
FT
3-0
0 : 13
-0.940.820.900.97
FT
2-2
0 : 1/23 1/2
0.930.950.86-0.99
FT
1-2
0 : 02 3/4
-0.930.810.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 18 10 5 3 42 27 35
2. Cincinnati 16 10 3 3 23 16 33
3. New York City 16 9 2 5 24 17 29
4. New York RB 17 8 5 4 29 23 29
5. Charlotte FC 17 7 4 6 18 18 25
6. Columbus Crew 14 6 6 2 21 13 24
7. Toronto 17 7 3 7 26 26 24
8. Philadelphia Union 16 4 8 4 27 23 20
9. Nashville FC 16 4 7 5 20 22 19
10. D.C. Utd 17 4 7 6 25 31 19
11. Orlando City 16 4 5 7 16 24 17
12. CF Montreal 16 4 5 7 23 35 17
13. Atlanta United 16 4 4 8 22 21 16
14. Chicago Fire 17 3 6 8 17 29 15
15. New England 15 4 1 10 12 27 13
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 17 9 6 2 36 19 33
2. Los Angeles FC 16 9 3 4 28 19 30
3. Minnesota Utd 16 8 5 3 28 21 29
4. LA Galaxy 17 7 7 3 31 25 28
5. Vancouver WC 16 7 4 5 24 19 25
6. Austin FC 17 6 5 6 21 25 23
7. Houston Dynamo 16 6 4 6 18 18 22
8. Colorado Rapids 17 6 4 7 29 31 22
9. Portland Timbers 18 5 6 7 32 32 21
10. Seattle Sounders 17 4 6 7 20 21 18
11. St. Louis City SC 16 3 9 4 23 25 18
12. Sporting Kansas 17 3 5 9 26 32 14
13. Dallas 16 3 5 8 18 25 14
14. San Jose EQ 16 3 2 11 24 39 11
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua