Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Montenegro

FT
0-1
  
    
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.850.850.770.93
FT
4-2
  
    
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.970.730.920.78
FT
3-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sutjeska 17 10 3 4 30 19 33
2. Mornar Bar 17 8 5 4 24 20 29
3. Decic Tuzi 15 8 3 4 22 19 27
4. Buducnost 15 7 4 4 20 13 25
5. OFK Petrovac 17 5 7 5 25 18 22
6. Mladost Donja 17 7 1 9 26 27 22
7. FK Jerezo 16 5 5 6 18 21 20
8. Bokelj Kotor 17 4 5 8 22 28 17
9. Arsenal Tivat 16 3 6 7 16 25 15
10. Jedinstvo 17 3 5 9 10 23 14
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua