Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Decic Tuzi 35 19 10 6 52 26 67
2. Buducnost 35 17 10 8 65 40 61
3. Mornar Bar 35 16 13 6 44 32 61
4. Sutjeska 35 13 14 8 45 34 53
5. FK Jerezo 35 14 9 12 41 37 51
6. OFK Petrovac 35 10 15 10 39 39 45
7. Arsenal Tivat 35 9 15 11 42 55 42
8. Mladost Donja 35 9 7 19 36 57 34
9. Jedinstvo 35 7 11 17 41 55 32
10. Rudar 35 6 6 23 23 53 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua