Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Montenegro

FT
0-1
0 : 02 1/4
0.900.800.950.75
FT
0-1
1/4 : 02
0.780.920.920.78
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.920.780.920.78
FT
1-1
1/4 : 01 3/4
0.770.930.740.96
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.820.880.770.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buducnost 15 10 3 2 28 8 33
2. OFK Petrovac 15 9 3 3 20 11 30
3. Decic Tuzi 16 5 8 3 16 13 23
4. Bokelj Kotor 16 7 2 7 16 18 23
5. Arsenal Tivat 16 5 6 5 18 18 21
6. Mornar Bar 16 6 3 7 18 21 21
7. Jedinstvo 16 6 2 8 19 27 20
8. Sutjeska 16 4 5 7 14 17 17
9. FK Otrant 16 3 5 8 14 21 14
10. FK Jerezo 16 2 7 7 10 19 13
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua