Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MOLDOVA

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Moldova

FT
4-2
0 : 1 1/23 3/4
0.830.870.830.87
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
0.810.950.820.94
FT
0-8
  
    
FT
0-4
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MOLDOVA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Petrocub 21 14 6 1 44 14 48
2. Zimbru 21 13 5 3 52 21 44
3. Sheriff Tiraspol 21 13 2 6 43 17 41
4. Milsami 20 10 4 6 38 24 34
5. FC Balti 21 8 5 8 27 29 29
6. Dacia Buiucani 21 4 3 14 24 39 15
7. Politehnica 21 4 1 16 24 61 13
8. Spartanii Selemet 20 3 2 15 12 59 11
  Championship Round   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua