T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MOLDOVA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheriff Tiraspol | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 12 | 37 |
2. | Petrocub | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 8 | 36 |
3. | Zimbru | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 17 | 27 |
4. | Milsami | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 20 | 27 |
5. | FC Balti | 18 | 6 | 1 | 11 | 19 | 35 | 19 |
6. | Dacia Buiucani | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 50 | 6 |
Championship Round
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua